Peso Philippines sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền PHP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
68,20 pln

₱1,000 PHP = zł0,06820 PLN

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Zloty Ba Lan
1 PHP0.06820 PLN
5 PHP0.34100 PLN
10 PHP0.68200 PLN
20 PHP1.36400 PLN
50 PHP3.40999 PLN
100 PHP6.81998 PLN
250 PHP17.04995 PLN
500 PHP34.09990 PLN
1000 PHP68.19980 PLN
2000 PHP136.39960 PLN
5000 PHP340.99900 PLN
10000 PHP681.99800 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Philippines
1 PLN14.66280 PHP
5 PLN73.31400 PHP
10 PLN146.62800 PHP
20 PLN293.25600 PHP
50 PLN733.14000 PHP
100 PLN1,466.28000 PHP
250 PLN3,665.70000 PHP
500 PLN7,331.40000 PHP
1000 PLN14,662.80000 PHP
2000 PLN29,325.60000 PHP
5000 PLN73,314.00000 PHP
10000 PLN146,628.00000 PHP