5 Peso Philippines sang Dram Armenia

Đổi tiền PHP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
33,68 amd

₱1,000 PHP = ֏6,736 AMD

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dram Armenia
1 PHP6.73614 AMD
5 PHP33.68070 AMD
10 PHP67.36140 AMD
20 PHP134.72280 AMD
50 PHP336.80700 AMD
100 PHP673.61400 AMD
250 PHP1,684.03500 AMD
500 PHP3,368.07000 AMD
1000 PHP6,736.14000 AMD
2000 PHP13,472.28000 AMD
5000 PHP33,680.70000 AMD
10000 PHP67,361.40000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Philippines
1 AMD0.14845 PHP
5 AMD0.74227 PHP
10 AMD1.48453 PHP
20 AMD2.96906 PHP
50 AMD7.42265 PHP
100 AMD14.84530 PHP
250 AMD37.11325 PHP
500 AMD74.22650 PHP
1000 AMD148.45300 PHP
2000 AMD296.90600 PHP
5000 AMD742.26500 PHP
10000 AMD1,484.53000 PHP