100 Kina Papua New Ghine sang Franc CFP

Đổi tiền PGK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pgk
2.880 xpf

K1,000 PGK = ₣28,80 XPF

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc CFP
1 PGK28.79550 XPF
5 PGK143.97750 XPF
10 PGK287.95500 XPF
20 PGK575.91000 XPF
50 PGK1,439.77500 XPF
100 PGK2,879.55000 XPF
250 PGK7,198.87500 XPF
500 PGK14,397.75000 XPF
1000 PGK28,795.50000 XPF
2000 PGK57,591.00000 XPF
5000 PGK143,977.50000 XPF
10000 PGK287,955.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kina Papua New Guinea
1 XPF0.03473 PGK
5 XPF0.17364 PGK
10 XPF0.34728 PGK
20 XPF0.69455 PGK
50 XPF1.73638 PGK
100 XPF3.47276 PGK
250 XPF8.68190 PGK
500 XPF17.36380 PGK
1000 XPF34.72760 PGK
2000 XPF69.45520 PGK
5000 XPF173.63800 PGK
10000 XPF347.27600 PGK