20 Kina Papua New Ghine sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PGK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pgk
56,47 sek

K1,000 PGK = kr2,823 SEK

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krona Thụy Điển
1 PGK2.82340 SEK
5 PGK14.11700 SEK
10 PGK28.23400 SEK
20 PGK56.46800 SEK
50 PGK141.17000 SEK
100 PGK282.34000 SEK
250 PGK705.85000 SEK
500 PGK1,411.70000 SEK
1000 PGK2,823.40000 SEK
2000 PGK5,646.80000 SEK
5000 PGK14,117.00000 SEK
10000 PGK28,234.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kina Papua New Guinea
1 SEK0.35418 PGK
5 SEK1.77092 PGK
10 SEK3.54183 PGK
20 SEK7.08366 PGK
50 SEK17.70915 PGK
100 SEK35.41830 PGK
250 SEK88.54575 PGK
500 SEK177.09150 PGK
1000 SEK354.18300 PGK
2000 SEK708.36600 PGK
5000 SEK1,770.91500 PGK
10000 SEK3,541.83000 PGK