20 Kina Papua New Ghine sang currency-names.ERN

Đổi tiền PGK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pgk
79,10 ern

K1,000 PGK = Nfk3,955 ERN

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Nakfa Eritrea
1 PGK3.95475 ERN
5 PGK19.77375 ERN
10 PGK39.54750 ERN
20 PGK79.09500 ERN
50 PGK197.73750 ERN
100 PGK395.47500 ERN
250 PGK988.68750 ERN
500 PGK1,977.37500 ERN
1000 PGK3,954.75000 ERN
2000 PGK7,909.50000 ERN
5000 PGK19,773.75000 ERN
10000 PGK39,547.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kina Papua New Guinea
1 ERN0.25286 PGK
5 ERN1.26430 PGK
10 ERN2.52860 PGK
20 ERN5.05720 PGK
50 ERN12.64300 PGK
100 ERN25.28600 PGK
250 ERN63.21500 PGK
500 ERN126.43000 PGK
1000 ERN252.86000 PGK
2000 ERN505.72000 PGK
5000 ERN1,264.30000 PGK
10000 ERN2,528.60000 PGK