20 Kina Papua New Ghine sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PGK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pgk
245,11 egp

K1,000 PGK = E£12,26 EGP

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Ai Cập
1 PGK12.25530 EGP
5 PGK61.27650 EGP
10 PGK122.55300 EGP
20 PGK245.10600 EGP
50 PGK612.76500 EGP
100 PGK1,225.53000 EGP
250 PGK3,063.82500 EGP
500 PGK6,127.65000 EGP
1000 PGK12,255.30000 EGP
2000 PGK24,510.60000 EGP
5000 PGK61,276.50000 EGP
10000 PGK122,553.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kina Papua New Guinea
1 EGP0.08160 PGK
5 EGP0.40799 PGK
10 EGP0.81597 PGK
20 EGP1.63194 PGK
50 EGP4.07986 PGK
100 EGP8.15972 PGK
250 EGP20.39930 PGK
500 EGP40.79860 PGK
1000 EGP81.59720 PGK
2000 EGP163.19440 PGK
5000 EGP407.98600 PGK
10000 EGP815.97200 PGK