10 nghìn Nuevo sol Peru sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền PEN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
50.210,70 szl

S/.1,000 PEN = L5,021 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lilangeni Eswatini
1 PEN5.02107 SZL
5 PEN25.10535 SZL
10 PEN50.21070 SZL
20 PEN100.42140 SZL
50 PEN251.05350 SZL
100 PEN502.10700 SZL
250 PEN1,255.26750 SZL
500 PEN2,510.53500 SZL
1000 PEN5,021.07000 SZL
2000 PEN10,042.14000 SZL
5000 PEN25,105.35000 SZL
10000 PEN50,210.70000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nuevo Sol Peru
1 SZL0.19916 PEN
5 SZL0.99581 PEN
10 SZL1.99161 PEN
20 SZL3.98322 PEN
50 SZL9.95805 PEN
100 SZL19.91610 PEN
250 SZL49.79025 PEN
500 SZL99.58050 PEN
1000 SZL199.16100 PEN
2000 SZL398.32200 PEN
5000 SZL995.80500 PEN
10000 SZL1,991.61000 PEN