100 Nuevo sol Peru sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền PEN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
496,11 szl

S/.1,000 PEN = L4,961 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lilangeni Eswatini
1 PEN4.96105 SZL
5 PEN24.80525 SZL
10 PEN49.61050 SZL
20 PEN99.22100 SZL
50 PEN248.05250 SZL
100 PEN496.10500 SZL
250 PEN1,240.26250 SZL
500 PEN2,480.52500 SZL
1000 PEN4,961.05000 SZL
2000 PEN9,922.10000 SZL
5000 PEN24,805.25000 SZL
10000 PEN49,610.50000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Nuevo Sol Peru
1 SZL0.20157 PEN
5 SZL1.00785 PEN
10 SZL2.01570 PEN
20 SZL4.03140 PEN
50 SZL10.07850 PEN
100 SZL20.15700 PEN
250 SZL50.39250 PEN
500 SZL100.78500 PEN
1000 SZL201.57000 PEN
2000 SZL403.14000 PEN
5000 SZL1,007.85000 PEN
10000 SZL2,015.70000 PEN