20 Nuevo sol Peru sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PEN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
4,40 kyd

S/.1,000 PEN = $0,2202 KYD

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PEN0.22023 KYD
5 PEN1.10113 KYD
10 PEN2.20226 KYD
20 PEN4.40452 KYD
50 PEN11.01130 KYD
100 PEN22.02260 KYD
250 PEN55.05650 KYD
500 PEN110.11300 KYD
1000 PEN220.22600 KYD
2000 PEN440.45200 KYD
5000 PEN1,101.13000 KYD
10000 PEN2,202.26000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Nuevo Sol Peru
1 KYD4.54079 PEN
5 KYD22.70395 PEN
10 KYD45.40790 PEN
20 KYD90.81580 PEN
50 KYD227.03950 PEN
100 KYD454.07900 PEN
250 KYD1,135.19750 PEN
500 KYD2,270.39500 PEN
1000 KYD4,540.79000 PEN
2000 KYD9,081.58000 PEN
5000 KYD22,703.95000 PEN
10000 KYD45,407.90000 PEN