5 Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

Đổi tiền PEN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pen
1,83 cad

S/.1,000 PEN = C$0,3654 CAD

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Canada
1 PEN0.36540 CAD
5 PEN1.82700 CAD
10 PEN3.65401 CAD
20 PEN7.30802 CAD
50 PEN18.27005 CAD
100 PEN36.54010 CAD
250 PEN91.35025 CAD
500 PEN182.70050 CAD
1000 PEN365.40100 CAD
2000 PEN730.80200 CAD
5000 PEN1,827.00500 CAD
10000 PEN3,654.01000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nuevo Sol Peru
1 CAD2.73672 PEN
5 CAD13.68360 PEN
10 CAD27.36720 PEN
20 CAD54.73440 PEN
50 CAD136.83600 PEN
100 CAD273.67200 PEN
250 CAD684.18000 PEN
500 CAD1,368.36000 PEN
1000 CAD2,736.72000 PEN
2000 CAD5,473.44000 PEN
5000 CAD13,683.60000 PEN
10000 CAD27,367.20000 PEN