Đổi tiền PEN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Nuevo sol Peru sang Đô-la Belize

1.000 pen
535,28 bzd

S/.1,000 PEN = BZ$0,5353 BZD

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Belize
1 PEN0.53528 BZD
5 PEN2.67641 BZD
10 PEN5.35282 BZD
20 PEN10.70564 BZD
50 PEN26.76410 BZD
100 PEN53.52820 BZD
250 PEN133.82050 BZD
500 PEN267.64100 BZD
1000 PEN535.28200 BZD
2000 PEN1,070.56400 BZD
5000 PEN2,676.41000 BZD
10000 PEN5,352.82000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Nuevo Sol Peru
1 BZD1.86818 PEN
5 BZD9.34090 PEN
10 BZD18.68180 PEN
20 BZD37.36360 PEN
50 BZD93.40900 PEN
100 BZD186.81800 PEN
250 BZD467.04500 PEN
500 BZD934.09000 PEN
1000 BZD1,868.18000 PEN
2000 BZD3,736.36000 PEN
5000 BZD9,340.90000 PEN
10000 BZD18,681.80000 PEN