Nuevo sol Peru sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền PEN sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
477,91 ang

S/.1,000 PEN = ƒ0,4779 ANG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PEN0.47791 ANG
5 PEN2.38954 ANG
10 PEN4.77907 ANG
20 PEN9.55814 ANG
50 PEN23.89535 ANG
100 PEN47.79070 ANG
250 PEN119.47675 ANG
500 PEN238.95350 ANG
1000 PEN477.90700 ANG
2000 PEN955.81400 ANG
5000 PEN2,389.53500 ANG
10000 PEN4,779.07000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Nuevo Sol Peru
1 ANG2.09246 PEN
5 ANG10.46230 PEN
10 ANG20.92460 PEN
20 ANG41.84920 PEN
50 ANG104.62300 PEN
100 ANG209.24600 PEN
250 ANG523.11500 PEN
500 ANG1,046.23000 PEN
1000 ANG2,092.46000 PEN
2000 ANG4,184.92000 PEN
5000 ANG10,462.30000 PEN
10000 ANG20,924.60000 PEN