Rial Oman sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền OMR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
28.617,20 sek

ر.ع.1,000 OMR = kr28,62 SEK

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Thụy Điển
1 OMR28.61720 SEK
5 OMR143.08600 SEK
10 OMR286.17200 SEK
20 OMR572.34400 SEK
50 OMR1,430.86000 SEK
100 OMR2,861.72000 SEK
250 OMR7,154.30000 SEK
500 OMR14,308.60000 SEK
1000 OMR28,617.20000 SEK
2000 OMR57,234.40000 SEK
5000 OMR143,086.00000 SEK
10000 OMR286,172.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Oman
1 SEK0.03494 OMR
5 SEK0.17472 OMR
10 SEK0.34944 OMR
20 SEK0.69888 OMR
50 SEK1.74720 OMR
100 SEK3.49440 OMR
250 SEK8.73600 OMR
500 SEK17.47200 OMR
1000 SEK34.94400 OMR
2000 SEK69.88800 OMR
5000 SEK174.72000 OMR
10000 SEK349.44000 OMR