1 nghìn Rial Oman sang Dinar Serbia

Đổi tiền OMR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
280.281 rsd

ر.ع.1,000 OMR = РСД280,3 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Serbia
1 OMR280.28100 RSD
5 OMR1,401.40500 RSD
10 OMR2,802.81000 RSD
20 OMR5,605.62000 RSD
50 OMR14,014.05000 RSD
100 OMR28,028.10000 RSD
250 OMR70,070.25000 RSD
500 OMR140,140.50000 RSD
1000 OMR280,281.00000 RSD
2000 OMR560,562.00000 RSD
5000 OMR1,401,405.00000 RSD
10000 OMR2,802,810.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rial Oman
1 RSD0.00357 OMR
5 RSD0.01784 OMR
10 RSD0.03568 OMR
20 RSD0.07136 OMR
50 RSD0.17839 OMR
100 RSD0.35679 OMR
250 RSD0.89196 OMR
500 RSD1.78393 OMR
1000 RSD3.56785 OMR
2000 RSD7.13570 OMR
5000 RSD17.83925 OMR
10000 RSD35.67850 OMR