5 Rial Oman sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền OMR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
10,65 kyd

ر.ع.1,000 OMR = $2,130 KYD

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Quần đảo Cayman
1 OMR2.12995 KYD
5 OMR10.64975 KYD
10 OMR21.29950 KYD
20 OMR42.59900 KYD
50 OMR106.49750 KYD
100 OMR212.99500 KYD
250 OMR532.48750 KYD
500 OMR1,064.97500 KYD
1000 OMR2,129.95000 KYD
2000 OMR4,259.90000 KYD
5000 OMR10,649.75000 KYD
10000 OMR21,299.50000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rial Oman
1 KYD0.46949 OMR
5 KYD2.34747 OMR
10 KYD4.69494 OMR
20 KYD9.38988 OMR
50 KYD23.47470 OMR
100 KYD46.94940 OMR
250 KYD117.37350 OMR
500 KYD234.74700 OMR
1000 KYD469.49400 OMR
2000 KYD938.98800 OMR
5000 KYD2,347.47000 OMR
10000 KYD4,694.94000 OMR