Đổi tiền OMR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Rial Oman sang currency-names.CUC

100 omr
259,76 cuc

ر.ع.1,000 OMR = CUC$2,598 CUC

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Chuyển đổi Cuba
1 OMR2.59757 CUC
5 OMR12.98785 CUC
10 OMR25.97570 CUC
20 OMR51.95140 CUC
50 OMR129.87850 CUC
100 OMR259.75700 CUC
250 OMR649.39250 CUC
500 OMR1,298.78500 CUC
1000 OMR2,597.57000 CUC
2000 OMR5,195.14000 CUC
5000 OMR12,987.85000 CUC
10000 OMR25,975.70000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rial Oman
1 CUC0.38498 OMR
5 CUC1.92488 OMR
10 CUC3.84975 OMR
20 CUC7.69950 OMR
50 CUC19.24875 OMR
100 CUC38.49750 OMR
250 CUC96.24375 OMR
500 CUC192.48750 OMR
1000 CUC384.97500 OMR
2000 CUC769.95000 OMR
5000 CUC1,924.87500 OMR
10000 CUC3,849.75000 OMR