10 nghìn Đô-la New Zealand sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền NZD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nzd
4.826,93 kyd

$1,000 NZD = $0,4827 KYD

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NZD0.48269 KYD
5 NZD2.41347 KYD
10 NZD4.82693 KYD
20 NZD9.65386 KYD
50 NZD24.13465 KYD
100 NZD48.26930 KYD
250 NZD120.67325 KYD
500 NZD241.34650 KYD
1000 NZD482.69300 KYD
2000 NZD965.38600 KYD
5000 NZD2,413.46500 KYD
10000 NZD4,826.93000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la New Zealand
1 KYD2.07171 NZD
5 KYD10.35855 NZD
10 KYD20.71710 NZD
20 KYD41.43420 NZD
50 KYD103.58550 NZD
100 KYD207.17100 NZD
250 KYD517.92750 NZD
500 KYD1,035.85500 NZD
1000 KYD2,071.71000 NZD
2000 KYD4,143.42000 NZD
5000 KYD10,358.55000 NZD
10000 KYD20,717.10000 NZD