Đổi tiền GIP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Gibraltar sang Đô-la New Zealand

10 gip
20,84 nzd

£1,000 GIP = $2,084 NZD

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la New Zealand
1 GIP2.08370 NZD
5 GIP10.41850 NZD
10 GIP20.83700 NZD
20 GIP41.67400 NZD
50 GIP104.18500 NZD
100 GIP208.37000 NZD
250 GIP520.92500 NZD
500 GIP1,041.85000 NZD
1000 GIP2,083.70000 NZD
2000 GIP4,167.40000 NZD
5000 GIP10,418.50000 NZD
10000 GIP20,837.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Gibraltar
1 NZD0.47992 GIP
5 NZD2.39959 GIP
10 NZD4.79917 GIP
20 NZD9.59834 GIP
50 NZD23.99585 GIP
100 NZD47.99170 GIP
250 NZD119.97925 GIP
500 NZD239.95850 GIP
1000 NZD479.91700 GIP
2000 NZD959.83400 GIP
5000 NZD2,399.58500 GIP
10000 NZD4,799.17000 GIP