250 Đô-la New Zealand sang currency-names.ERN

Đổi tiền NZD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nzd
2.206,69 ern

$1,000 NZD = Nfk8,827 ERN

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Nakfa Eritrea
1 NZD8.82675 ERN
5 NZD44.13375 ERN
10 NZD88.26750 ERN
20 NZD176.53500 ERN
50 NZD441.33750 ERN
100 NZD882.67500 ERN
250 NZD2,206.68750 ERN
500 NZD4,413.37500 ERN
1000 NZD8,826.75000 ERN
2000 NZD17,653.50000 ERN
5000 NZD44,133.75000 ERN
10000 NZD88,267.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la New Zealand
1 ERN0.11329 NZD
5 ERN0.56646 NZD
10 ERN1.13292 NZD
20 ERN2.26584 NZD
50 ERN5.66460 NZD
100 ERN11.32920 NZD
250 ERN28.32300 NZD
500 ERN56.64600 NZD
1000 ERN113.29200 NZD
2000 ERN226.58400 NZD
5000 ERN566.46000 NZD
10000 ERN1,132.92000 NZD