20 Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền NPR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
91 xof

₨1,000 NPR = CFA4,547 XOF

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFA Tây Phi
1 NPR4.54712 XOF
5 NPR22.73560 XOF
10 NPR45.47120 XOF
20 NPR90.94240 XOF
50 NPR227.35600 XOF
100 NPR454.71200 XOF
250 NPR1,136.78000 XOF
500 NPR2,273.56000 XOF
1000 NPR4,547.12000 XOF
2000 NPR9,094.24000 XOF
5000 NPR22,735.60000 XOF
10000 NPR45,471.20000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Nepal
1 XOF0.21992 NPR
5 XOF1.09960 NPR
10 XOF2.19919 NPR
20 XOF4.39838 NPR
50 XOF10.99595 NPR
100 XOF21.99190 NPR
250 XOF54.97975 NPR
500 XOF109.95950 NPR
1000 XOF219.91900 NPR
2000 XOF439.83800 NPR
5000 XOF1,099.59500 NPR
10000 XOF2,199.19000 NPR