1 Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền NPR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
5 xof

₨1,000 NPR = CFA4,526 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFA Tây Phi
1 NPR4.52620 XOF
5 NPR22.63100 XOF
10 NPR45.26200 XOF
20 NPR90.52400 XOF
50 NPR226.31000 XOF
100 NPR452.62000 XOF
250 NPR1,131.55000 XOF
500 NPR2,263.10000 XOF
1000 NPR4,526.20000 XOF
2000 NPR9,052.40000 XOF
5000 NPR22,631.00000 XOF
10000 NPR45,262.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Nepal
1 XOF0.22094 NPR
5 XOF1.10468 NPR
10 XOF2.20936 NPR
20 XOF4.41872 NPR
50 XOF11.04680 NPR
100 XOF22.09360 NPR
250 XOF55.23400 NPR
500 XOF110.46800 NPR
1000 XOF220.93600 NPR
2000 XOF441.87200 NPR
5000 XOF1,104.68000 NPR
10000 XOF2,209.36000 NPR