20 Rupee Nepal sang Shilling Uganda

Đổi tiền NPR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
566 ugx

₨1,000 NPR = Ush28,29 UGX

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Uganda
1 NPR28.28560 UGX
5 NPR141.42800 UGX
10 NPR282.85600 UGX
20 NPR565.71200 UGX
50 NPR1,414.28000 UGX
100 NPR2,828.56000 UGX
250 NPR7,071.40000 UGX
500 NPR14,142.80000 UGX
1000 NPR28,285.60000 UGX
2000 NPR56,571.20000 UGX
5000 NPR141,428.00000 UGX
10000 NPR282,856.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Nepal
1 UGX0.03535 NPR
5 UGX0.17677 NPR
10 UGX0.35354 NPR
20 UGX0.70707 NPR
50 UGX1.76769 NPR
100 UGX3.53537 NPR
250 UGX8.83843 NPR
500 UGX17.67685 NPR
1000 UGX35.35370 NPR
2000 UGX70.70740 NPR
5000 UGX176.76850 NPR
10000 UGX353.53700 NPR