1 nghìn Rupee Nepal sang Rial Qatar

Đổi tiền NPR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
27,31 qar

₨1,000 NPR = QR0,02731 QAR

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Qatar
1 NPR0.02731 QAR
5 NPR0.13656 QAR
10 NPR0.27312 QAR
20 NPR0.54623 QAR
50 NPR1.36559 QAR
100 NPR2.73117 QAR
250 NPR6.82793 QAR
500 NPR13.65585 QAR
1000 NPR27.31170 QAR
2000 NPR54.62340 QAR
5000 NPR136.55850 QAR
10000 NPR273.11700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Nepal
1 QAR36.61440 NPR
5 QAR183.07200 NPR
10 QAR366.14400 NPR
20 QAR732.28800 NPR
50 QAR1,830.72000 NPR
100 QAR3,661.44000 NPR
250 QAR9,153.60000 NPR
500 QAR18,307.20000 NPR
1000 QAR36,614.40000 NPR
2000 QAR73,228.80000 NPR
5000 QAR183,072.00000 NPR
10000 QAR366,144.00000 NPR