10 Rupee Nepal sang Peso Philippines

Đổi tiền NPR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
4,33 php

₨1,000 NPR = ₱0,4327 PHP

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Philippines
1 NPR0.43271 PHP
5 NPR2.16354 PHP
10 NPR4.32707 PHP
20 NPR8.65414 PHP
50 NPR21.63535 PHP
100 NPR43.27070 PHP
250 NPR108.17675 PHP
500 NPR216.35350 PHP
1000 NPR432.70700 PHP
2000 NPR865.41400 PHP
5000 NPR2,163.53500 PHP
10000 NPR4,327.07000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Nepal
1 PHP2.31103 NPR
5 PHP11.55515 NPR
10 PHP23.11030 NPR
20 PHP46.22060 NPR
50 PHP115.55150 NPR
100 PHP231.10300 NPR
250 PHP577.75750 NPR
500 PHP1,155.51500 NPR
1000 PHP2,311.03000 NPR
2000 PHP4,622.06000 NPR
5000 PHP11,555.15000 NPR
10000 PHP23,110.30000 NPR