10 Rupee Nepal sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NPR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
0,36 myr

₨1,000 NPR = RM0,03550 MYR

Mid-market exchange rate at 05:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Ringgit Malaysia
1 NPR0.03550 MYR
5 NPR0.17752 MYR
10 NPR0.35504 MYR
20 NPR0.71008 MYR
50 NPR1.77521 MYR
100 NPR3.55042 MYR
250 NPR8.87605 MYR
500 NPR17.75210 MYR
1000 NPR35.50420 MYR
2000 NPR71.00840 MYR
5000 NPR177.52100 MYR
10000 NPR355.04200 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Nepal
1 MYR28.16570 NPR
5 MYR140.82850 NPR
10 MYR281.65700 NPR
20 MYR563.31400 NPR
50 MYR1,408.28500 NPR
100 MYR2,816.57000 NPR
250 MYR7,041.42500 NPR
500 MYR14,082.85000 NPR
1000 MYR28,165.70000 NPR
2000 MYR56,331.40000 NPR
5000 MYR140,828.50000 NPR
10000 MYR281,657.00000 NPR