5 Rupee Nepal sang currency-names.IRR

Đổi tiền NPR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 npr
1.571,88 irr

₨1,000 NPR = ﷼314,4 IRR

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Iran
1 NPR314.37600 IRR
5 NPR1,571.88000 IRR
10 NPR3,143.76000 IRR
20 NPR6,287.52000 IRR
50 NPR15,718.80000 IRR
100 NPR31,437.60000 IRR
250 NPR78,594.00000 IRR
500 NPR157,188.00000 IRR
1000 NPR314,376.00000 IRR
2000 NPR628,752.00000 IRR
5000 NPR1,571,880.00000 IRR
10000 NPR3,143,760.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Nepal
1 IRR0.00318 NPR
5 IRR0.01590 NPR
10 IRR0.03181 NPR
20 IRR0.06362 NPR
50 IRR0.15905 NPR
100 IRR0.31809 NPR
250 IRR0.79523 NPR
500 IRR1.59045 NPR
1000 IRR3.18090 NPR
2000 IRR6.36180 NPR
5000 IRR15.90450 NPR
10000 IRR31.80900 NPR