10 Rupee Nepal sang currency-names.IRR

Đổi tiền NPR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
3.150,39 irr

₨1,000 NPR = ﷼315,0 IRR

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Iran
1 NPR315.03900 IRR
5 NPR1,575.19500 IRR
10 NPR3,150.39000 IRR
20 NPR6,300.78000 IRR
50 NPR15,751.95000 IRR
100 NPR31,503.90000 IRR
250 NPR78,759.75000 IRR
500 NPR157,519.50000 IRR
1000 NPR315,039.00000 IRR
2000 NPR630,078.00000 IRR
5000 NPR1,575,195.00000 IRR
10000 NPR3,150,390.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Nepal
1 IRR0.00317 NPR
5 IRR0.01587 NPR
10 IRR0.03174 NPR
20 IRR0.06348 NPR
50 IRR0.15871 NPR
100 IRR0.31742 NPR
250 IRR0.79355 NPR
500 IRR1.58711 NPR
1000 IRR3.17421 NPR
2000 IRR6.34842 NPR
5000 IRR15.87105 NPR
10000 IRR31.74210 NPR