1 nghìn Rupee Nepal sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền NPR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
119.599 idr

₨1,000 NPR = Rp119,6 IDR

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupiah Indonesia
1 NPR119.59900 IDR
5 NPR597.99500 IDR
10 NPR1,195.99000 IDR
20 NPR2,391.98000 IDR
50 NPR5,979.95000 IDR
100 NPR11,959.90000 IDR
250 NPR29,899.75000 IDR
500 NPR59,799.50000 IDR
1000 NPR119,599.00000 IDR
2000 NPR239,198.00000 IDR
5000 NPR597,995.00000 IDR
10000 NPR1,195,990.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Nepal
1 IDR0.00836 NPR
5 IDR0.04181 NPR
10 IDR0.08361 NPR
20 IDR0.16723 NPR
50 IDR0.41806 NPR
100 IDR0.83613 NPR
250 IDR2.09032 NPR
500 IDR4.18064 NPR
1000 IDR8.36127 NPR
2000 IDR16.72254 NPR
5000 IDR41.80635 NPR
10000 IDR83.61270 NPR