100 Rupee Nepal sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền NPR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 npr
11.966,20 idr

₨1,000 NPR = Rp119,7 IDR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupiah Indonesia
1 NPR119.66200 IDR
5 NPR598.31000 IDR
10 NPR1,196.62000 IDR
20 NPR2,393.24000 IDR
50 NPR5,983.10000 IDR
100 NPR11,966.20000 IDR
250 NPR29,915.50000 IDR
500 NPR59,831.00000 IDR
1000 NPR119,662.00000 IDR
2000 NPR239,324.00000 IDR
5000 NPR598,310.00000 IDR
10000 NPR1,196,620.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Nepal
1 IDR0.00836 NPR
5 IDR0.04178 NPR
10 IDR0.08357 NPR
20 IDR0.16714 NPR
50 IDR0.41784 NPR
100 IDR0.83569 NPR
250 IDR2.08922 NPR
500 IDR4.17844 NPR
1000 IDR8.35688 NPR
2000 IDR16.71376 NPR
5000 IDR41.78440 NPR
10000 IDR83.56880 NPR