250 Rupee Nepal sang Lari Gruzia

Đổi tiền NPR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
5,00 gel

₨1,000 NPR = ₾0,02000 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lari Gruzia
1 NPR0.02000 GEL
5 NPR0.09998 GEL
10 NPR0.19997 GEL
20 NPR0.39993 GEL
50 NPR0.99983 GEL
100 NPR1.99966 GEL
250 NPR4.99915 GEL
500 NPR9.99830 GEL
1000 NPR19.99660 GEL
2000 NPR39.99320 GEL
5000 NPR99.98300 GEL
10000 NPR199.96600 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Nepal
1 GEL50.00860 NPR
5 GEL250.04300 NPR
10 GEL500.08600 NPR
20 GEL1,000.17200 NPR
50 GEL2,500.43000 NPR
100 GEL5,000.86000 NPR
250 GEL12,502.15000 NPR
500 GEL25,004.30000 NPR
1000 GEL50,008.60000 NPR
2000 GEL100,017.20000 NPR
5000 GEL250,043.00000 NPR
10000 GEL500,086.00000 NPR