20 Rupee Nepal sang Lari Gruzia

Đổi tiền NPR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
0,40 gel

₨1,000 NPR = ₾0,02009 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lari Gruzia
1 NPR0.02009 GEL
5 NPR0.10044 GEL
10 NPR0.20089 GEL
20 NPR0.40178 GEL
50 NPR1.00444 GEL
100 NPR2.00888 GEL
250 NPR5.02220 GEL
500 NPR10.04440 GEL
1000 NPR20.08880 GEL
2000 NPR40.17760 GEL
5000 NPR100.44400 GEL
10000 NPR200.88800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Nepal
1 GEL49.77900 NPR
5 GEL248.89500 NPR
10 GEL497.79000 NPR
20 GEL995.58000 NPR
50 GEL2,488.95000 NPR
100 GEL4,977.90000 NPR
250 GEL12,444.75000 NPR
500 GEL24,889.50000 NPR
1000 GEL49,779.00000 NPR
2000 GEL99,558.00000 NPR
5000 GEL248,895.00000 NPR
10000 GEL497,790.00000 NPR