Đổi tiền NPR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Rupee Nepal sang currency-names.CUC

100 npr
0,75 cuc

₨1,000 NPR = CUC$0,007488 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NPR0.00749 CUC
5 NPR0.03744 CUC
10 NPR0.07488 CUC
20 NPR0.14976 CUC
50 NPR0.37441 CUC
100 NPR0.74882 CUC
250 NPR1.87204 CUC
500 NPR3.74408 CUC
1000 NPR7.48817 CUC
2000 NPR14.97634 CUC
5000 NPR37.44085 CUC
10000 NPR74.88170 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rupee Nepal
1 CUC133.54400 NPR
5 CUC667.72000 NPR
10 CUC1,335.44000 NPR
20 CUC2,670.88000 NPR
50 CUC6,677.20000 NPR
100 CUC13,354.40000 NPR
250 CUC33,386.00000 NPR
500 CUC66,772.00000 NPR
1000 CUC133,544.00000 NPR
2000 CUC267,088.00000 NPR
5000 CUC667,720.00000 NPR
10000 CUC1,335,440.00000 NPR