10 nghìn Krone Na Uy sang Peso Uruguay

Đổi tiền NOK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
36.952,90 uyu

kr1,000 NOK = $U3,695 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Uruguay
1 NOK3.69529 UYU
5 NOK18.47645 UYU
10 NOK36.95290 UYU
20 NOK73.90580 UYU
50 NOK184.76450 UYU
100 NOK369.52900 UYU
250 NOK923.82250 UYU
500 NOK1,847.64500 UYU
1000 NOK3,695.29000 UYU
2000 NOK7,390.58000 UYU
5000 NOK18,476.45000 UYU
10000 NOK36,952.90000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Na Uy
1 UYU0.27062 NOK
5 UYU1.35308 NOK
10 UYU2.70615 NOK
20 UYU5.41230 NOK
50 UYU13.53075 NOK
100 UYU27.06150 NOK
250 UYU67.65375 NOK
500 UYU135.30750 NOK
1000 UYU270.61500 NOK
2000 UYU541.23000 NOK
5000 UYU1,353.07500 NOK
10000 UYU2,706.15000 NOK