1 nghìn Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NOK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
997,67 sek

kr1,000 NOK = kr0,9977 SEK

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK0.99767 SEK
5 NOK4.98836 SEK
10 NOK9.97672 SEK
20 NOK19.95344 SEK
50 NOK49.88360 SEK
100 NOK99.76720 SEK
250 NOK249.41800 SEK
500 NOK498.83600 SEK
1000 NOK997.67200 SEK
2000 NOK1,995.34400 SEK
5000 NOK4,988.36000 SEK
10000 NOK9,976.72000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK1.00233 NOK
5 SEK5.01165 NOK
10 SEK10.02330 NOK
20 SEK20.04660 NOK
50 SEK50.11650 NOK
100 SEK100.23300 NOK
250 SEK250.58250 NOK
500 SEK501.16500 NOK
1000 SEK1,002.33000 NOK
2000 SEK2,004.66000 NOK
5000 SEK5,011.65000 NOK
10000 SEK10,023.30000 NOK