100 Krone Na Uy sang Peso Philippines

Đổi tiền NOK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
537,49 php

kr1,000 NOK = ₱5,375 PHP

Mid-market exchange rate at 23:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Philippines
1 NOK5.37493 PHP
5 NOK26.87465 PHP
10 NOK53.74930 PHP
20 NOK107.49860 PHP
50 NOK268.74650 PHP
100 NOK537.49300 PHP
250 NOK1,343.73250 PHP
500 NOK2,687.46500 PHP
1000 NOK5,374.93000 PHP
2000 NOK10,749.86000 PHP
5000 NOK26,874.65000 PHP
10000 NOK53,749.30000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Na Uy
1 PHP0.18605 NOK
5 PHP0.93025 NOK
10 PHP1.86049 NOK
20 PHP3.72098 NOK
50 PHP9.30245 NOK
100 PHP18.60490 NOK
250 PHP46.51225 NOK
500 PHP93.02450 NOK
1000 PHP186.04900 NOK
2000 PHP372.09800 NOK
5000 PHP930.24500 NOK
10000 PHP1,860.49000 NOK