10 Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NOK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
4,33 myr

kr1,000 NOK = RM0,4330 MYR

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ringgit Malaysia
1 NOK0.43301 MYR
5 NOK2.16505 MYR
10 NOK4.33009 MYR
20 NOK8.66018 MYR
50 NOK21.65045 MYR
100 NOK43.30090 MYR
250 NOK108.25225 MYR
500 NOK216.50450 MYR
1000 NOK433.00900 MYR
2000 NOK866.01800 MYR
5000 NOK2,165.04500 MYR
10000 NOK4,330.09000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Na Uy
1 MYR2.30942 NOK
5 MYR11.54710 NOK
10 MYR23.09420 NOK
20 MYR46.18840 NOK
50 MYR115.47100 NOK
100 MYR230.94200 NOK
250 MYR577.35500 NOK
500 MYR1,154.71000 NOK
1000 MYR2,309.42000 NOK
2000 MYR4,618.84000 NOK
5000 MYR11,547.10000 NOK
10000 MYR23,094.20000 NOK