5 Krone Na Uy sang Denar Macedonia

Đổi tiền NOK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
26,83 mkd

kr1,000 NOK = ден5,367 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Denar Macedonia
1 NOK5.36695 MKD
5 NOK26.83475 MKD
10 NOK53.66950 MKD
20 NOK107.33900 MKD
50 NOK268.34750 MKD
100 NOK536.69500 MKD
250 NOK1,341.73750 MKD
500 NOK2,683.47500 MKD
1000 NOK5,366.95000 MKD
2000 NOK10,733.90000 MKD
5000 NOK26,834.75000 MKD
10000 NOK53,669.50000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krone Na Uy
1 MKD0.18633 NOK
5 MKD0.93163 NOK
10 MKD1.86326 NOK
20 MKD3.72652 NOK
50 MKD9.31630 NOK
100 MKD18.63260 NOK
250 MKD46.58150 NOK
500 MKD93.16300 NOK
1000 MKD186.32600 NOK
2000 MKD372.65200 NOK
5000 MKD931.63000 NOK
10000 MKD1,863.26000 NOK