10 nghìn Krone Na Uy sang Denar Macedonia

Đổi tiền NOK sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
52.615 mkd

kr1,000 NOK = ден5,262 MKD

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Denar Macedonia
1 NOK5.26150 MKD
5 NOK26.30750 MKD
10 NOK52.61500 MKD
20 NOK105.23000 MKD
50 NOK263.07500 MKD
100 NOK526.15000 MKD
250 NOK1,315.37500 MKD
500 NOK2,630.75000 MKD
1000 NOK5,261.50000 MKD
2000 NOK10,523.00000 MKD
5000 NOK26,307.50000 MKD
10000 NOK52,615.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krone Na Uy
1 MKD0.19006 NOK
5 MKD0.95030 NOK
10 MKD1.90060 NOK
20 MKD3.80120 NOK
50 MKD9.50300 NOK
100 MKD19.00600 NOK
250 MKD47.51500 NOK
500 MKD95.03000 NOK
1000 MKD190.06000 NOK
2000 MKD380.12000 NOK
5000 MKD950.30000 NOK
10000 MKD1,900.60000 NOK