50 Krone Na Uy sang Kuwait

Đổi tiền NOK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
1,453 kwd

kr1,000 NOK = ك0,02907 KWD

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Kuwait
1 NOK0.02907 KWD
5 NOK0.14535 KWD
10 NOK0.29070 KWD
20 NOK0.58140 KWD
50 NOK1.45350 KWD
100 NOK2.90699 KWD
250 NOK7.26748 KWD
500 NOK14.53495 KWD
1000 NOK29.06990 KWD
2000 NOK58.13980 KWD
5000 NOK145.34950 KWD
10000 NOK290.69900 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Na Uy
1 KWD34.39990 NOK
5 KWD171.99950 NOK
10 KWD343.99900 NOK
20 KWD687.99800 NOK
50 KWD1,719.99500 NOK
100 KWD3,439.99000 NOK
250 KWD8,599.97500 NOK
500 KWD17,199.95000 NOK
1000 KWD34,399.90000 NOK
2000 KWD68,799.80000 NOK
5000 KWD171,999.50000 NOK
10000 KWD343,999.00000 NOK