10 Krone Na Uy sang Kuwait

Đổi tiền NOK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
0,287 kwd

kr1,000 NOK = ك0,02874 KWD

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Kuwait
1 NOK0.02874 KWD
5 NOK0.14371 KWD
10 NOK0.28743 KWD
20 NOK0.57485 KWD
50 NOK1.43713 KWD
100 NOK2.87426 KWD
250 NOK7.18565 KWD
500 NOK14.37130 KWD
1000 NOK28.74260 KWD
2000 NOK57.48520 KWD
5000 NOK143.71300 KWD
10000 NOK287.42600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krone Na Uy
1 KWD34.79160 NOK
5 KWD173.95800 NOK
10 KWD347.91600 NOK
20 KWD695.83200 NOK
50 KWD1,739.58000 NOK
100 KWD3,479.16000 NOK
250 KWD8,697.90000 NOK
500 KWD17,395.80000 NOK
1000 KWD34,791.60000 NOK
2000 KWD69,583.20000 NOK
5000 KWD173,958.00000 NOK
10000 KWD347,916.00000 NOK