20 Krone Na Uy sang Shilling Kenya

Đổi tiền NOK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
244 kes

kr1,000 NOK = Ksh12,22 KES

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.22100 KES
5 NOK61.10500 KES
10 NOK122.21000 KES
20 NOK244.42000 KES
50 NOK611.05000 KES
100 NOK1,222.10000 KES
250 NOK3,055.25000 KES
500 NOK6,110.50000 KES
1000 NOK12,221.00000 KES
2000 NOK24,442.00000 KES
5000 NOK61,105.00000 KES
10000 NOK122,210.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.08183 NOK
5 KES0.40913 NOK
10 KES0.81826 NOK
20 KES1.63652 NOK
50 KES4.09130 NOK
100 KES8.18260 NOK
250 KES20.45650 NOK
500 KES40.91300 NOK
1000 KES81.82600 NOK
2000 KES163.65200 NOK
5000 KES409.13000 NOK
10000 KES818.26000 NOK