1 Krone Na Uy sang Shilling Kenya

Đổi tiền NOK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
12 kes

kr1,000 NOK = Ksh12,35 KES

Mid-market exchange rate at 05:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Kenya
1 NOK12.35320 KES
5 NOK61.76600 KES
10 NOK123.53200 KES
20 NOK247.06400 KES
50 NOK617.66000 KES
100 NOK1,235.32000 KES
250 NOK3,088.30000 KES
500 NOK6,176.60000 KES
1000 NOK12,353.20000 KES
2000 NOK24,706.40000 KES
5000 NOK61,766.00000 KES
10000 NOK123,532.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krone Na Uy
1 KES0.08095 NOK
5 KES0.40475 NOK
10 KES0.80951 NOK
20 KES1.61902 NOK
50 KES4.04755 NOK
100 KES8.09509 NOK
250 KES20.23773 NOK
500 KES40.47545 NOK
1000 KES80.95090 NOK
2000 KES161.90180 NOK
5000 KES404.75450 NOK
10000 KES809.50900 NOK