5 Krone Na Uy sang Cedi Ghana

Đổi tiền NOK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
5,98 ghs

kr1,000 NOK = GH¢1,195 GHS

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cedi Ghana
1 NOK1.19523 GHS
5 NOK5.97615 GHS
10 NOK11.95230 GHS
20 NOK23.90460 GHS
50 NOK59.76150 GHS
100 NOK119.52300 GHS
250 NOK298.80750 GHS
500 NOK597.61500 GHS
1000 NOK1,195.23000 GHS
2000 NOK2,390.46000 GHS
5000 NOK5,976.15000 GHS
10000 NOK11,952.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Na Uy
1 GHS0.83666 NOK
5 GHS4.18331 NOK
10 GHS8.36662 NOK
20 GHS16.73324 NOK
50 GHS41.83310 NOK
100 GHS83.66620 NOK
250 GHS209.16550 NOK
500 GHS418.33100 NOK
1000 GHS836.66200 NOK
2000 GHS1,673.32400 NOK
5000 GHS4,183.31000 NOK
10000 GHS8,366.62000 NOK