10 Krone Na Uy sang Lari Gruzia

Đổi tiền NOK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
2,44 gel

kr1,000 NOK = ₾0,2436 GEL

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lari Gruzia
1 NOK0.24365 GEL
5 NOK1.21823 GEL
10 NOK2.43646 GEL
20 NOK4.87292 GEL
50 NOK12.18230 GEL
100 NOK24.36460 GEL
250 NOK60.91150 GEL
500 NOK121.82300 GEL
1000 NOK243.64600 GEL
2000 NOK487.29200 GEL
5000 NOK1,218.23000 GEL
10000 NOK2,436.46000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Na Uy
1 GEL4.10431 NOK
5 GEL20.52155 NOK
10 GEL41.04310 NOK
20 GEL82.08620 NOK
50 GEL205.21550 NOK
100 GEL410.43100 NOK
250 GEL1,026.07750 NOK
500 GEL2,052.15500 NOK
1000 GEL4,104.31000 NOK
2000 GEL8,208.62000 NOK
5000 GEL20,521.55000 NOK
10000 GEL41,043.10000 NOK