1 Krone Na Uy sang Lari Gruzia

Đổi tiền NOK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,24 gel

kr1,000 NOK = ₾0,2427 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lari Gruzia
1 NOK0.24267 GEL
5 NOK1.21336 GEL
10 NOK2.42672 GEL
20 NOK4.85344 GEL
50 NOK12.13360 GEL
100 NOK24.26720 GEL
250 NOK60.66800 GEL
500 NOK121.33600 GEL
1000 NOK242.67200 GEL
2000 NOK485.34400 GEL
5000 NOK1,213.36000 GEL
10000 NOK2,426.72000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Na Uy
1 GEL4.12079 NOK
5 GEL20.60395 NOK
10 GEL41.20790 NOK
20 GEL82.41580 NOK
50 GEL206.03950 NOK
100 GEL412.07900 NOK
250 GEL1,030.19750 NOK
500 GEL2,060.39500 NOK
1000 GEL4,120.79000 NOK
2000 GEL8,241.58000 NOK
5000 GEL20,603.95000 NOK
10000 GEL41,207.90000 NOK