250 Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NOK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
1.097,86 egp

kr1,000 NOK = E£4,391 EGP

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Ai Cập
1 NOK4.39143 EGP
5 NOK21.95715 EGP
10 NOK43.91430 EGP
20 NOK87.82860 EGP
50 NOK219.57150 EGP
100 NOK439.14300 EGP
250 NOK1,097.85750 EGP
500 NOK2,195.71500 EGP
1000 NOK4,391.43000 EGP
2000 NOK8,782.86000 EGP
5000 NOK21,957.15000 EGP
10000 NOK43,914.30000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Na Uy
1 EGP0.22772 NOK
5 EGP1.13858 NOK
10 EGP2.27716 NOK
20 EGP4.55432 NOK
50 EGP11.38580 NOK
100 EGP22.77160 NOK
250 EGP56.92900 NOK
500 EGP113.85800 NOK
1000 EGP227.71600 NOK
2000 EGP455.43200 NOK
5000 EGP1,138.58000 NOK
10000 EGP2,277.16000 NOK