2.000 Real Brazil sang Krone Na Uy

Đổi tiền BRL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 brl
4.297,16 nok

R$1,000 BRL = kr2,149 NOK

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL2.14858 NOK
5 BRL10.74290 NOK
10 BRL21.48580 NOK
20 BRL42.97160 NOK
50 BRL107.42900 NOK
100 BRL214.85800 NOK
250 BRL537.14500 NOK
500 BRL1,074.29000 NOK
1000 BRL2,148.58000 NOK
2000 BRL4,297.16000 NOK
5000 BRL10,742.90000 NOK
10000 BRL21,485.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.46542 BRL
5 NOK2.32712 BRL
10 NOK4.65424 BRL
20 NOK9.30848 BRL
50 NOK23.27120 BRL
100 NOK46.54240 BRL
250 NOK116.35600 BRL
500 NOK232.71200 BRL
1000 NOK465.42400 BRL
2000 NOK930.84800 BRL
5000 NOK2,327.12000 BRL
10000 NOK4,654.24000 BRL