250 Krone Na Uy sang Lek Albania

Đổi tiền NOK sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
2.158,08 all

kr1,000 NOK = Lek8,632 ALL

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lek Albania
1 NOK8.63231 ALL
5 NOK43.16155 ALL
10 NOK86.32310 ALL
20 NOK172.64620 ALL
50 NOK431.61550 ALL
100 NOK863.23100 ALL
250 NOK2,158.07750 ALL
500 NOK4,316.15500 ALL
1000 NOK8,632.31000 ALL
2000 NOK17,264.62000 ALL
5000 NOK43,161.55000 ALL
10000 NOK86,323.10000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krone Na Uy
1 ALL0.11584 NOK
5 ALL0.57922 NOK
10 ALL1.15844 NOK
20 ALL2.31688 NOK
50 ALL5.79220 NOK
100 ALL11.58440 NOK
250 ALL28.96100 NOK
500 ALL57.92200 NOK
1000 ALL115.84400 NOK
2000 ALL231.68800 NOK
5000 ALL579.22000 NOK
10000 ALL1,158.44000 NOK