10 nghìn Cordoba Nicaragua sang Franc CFP

Đổi tiền NIO sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nio
30.075 xpf

C$1,000 NIO = ₣3,007 XPF

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Franc CFP
1 NIO3.00747 XPF
5 NIO15.03735 XPF
10 NIO30.07470 XPF
20 NIO60.14940 XPF
50 NIO150.37350 XPF
100 NIO300.74700 XPF
250 NIO751.86750 XPF
500 NIO1,503.73500 XPF
1000 NIO3,007.47000 XPF
2000 NIO6,014.94000 XPF
5000 NIO15,037.35000 XPF
10000 NIO30,074.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Cordoba Nicaragua
1 XPF0.33251 NIO
5 XPF1.66253 NIO
10 XPF3.32505 NIO
20 XPF6.65010 NIO
50 XPF16.62525 NIO
100 XPF33.25050 NIO
250 XPF83.12625 NIO
500 XPF166.25250 NIO
1000 XPF332.50500 NIO
2000 XPF665.01000 NIO
5000 XPF1,662.52500 NIO
10000 XPF3,325.05000 NIO