10 Cordoba Nicaragua sang Rúp Nga

Đổi tiền NIO sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
24,82 rub

C$1,000 NIO = руб2,482 RUB

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rúp Nga
1 NIO2.48198 RUB
5 NIO12.40990 RUB
10 NIO24.81980 RUB
20 NIO49.63960 RUB
50 NIO124.09900 RUB
100 NIO248.19800 RUB
250 NIO620.49500 RUB
500 NIO1,240.99000 RUB
1000 NIO2,481.98000 RUB
2000 NIO4,963.96000 RUB
5000 NIO12,409.90000 RUB
10000 NIO24,819.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cordoba Nicaragua
1 RUB0.40291 NIO
5 RUB2.01453 NIO
10 RUB4.02905 NIO
20 RUB8.05810 NIO
50 RUB20.14525 NIO
100 RUB40.29050 NIO
250 RUB100.72625 NIO
500 RUB201.45250 NIO
1000 RUB402.90500 NIO
2000 RUB805.81000 NIO
5000 RUB2,014.52500 NIO
10000 RUB4,029.05000 NIO